Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / EGP Đảo
LL
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03108 0,03212 3,12%
3 tháng 0,02049 0,03280 51,81%
1 năm 0,02043 0,03280 52,30%
2 năm 0,01211 0,03280 156,97%
3 năm 0,01037 0,03280 198,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Bảng Ai Cập (EGP)
LL 100 3,1079
LL 500 15,540
LL 1.000 31,079
LL 2.500 77,698
LL 5.000 155,40
LL 10.000 310,79
LL 25.000 776,98
LL 50.000 1.553,96
LL 100.000 3.107,92
LL 500.000 15.540
LL 1.000.000 31.079
LL 2.500.000 77.698
LL 5.000.000 155.396
LL 10.000.000 310.792
LL 50.000.000 1.553.960