Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 0,03108 | E£ 0,03212 | 3,12% |
3 tháng | E£ 0,02049 | E£ 0,03280 | 51,81% |
1 năm | E£ 0,02043 | E£ 0,03280 | 52,30% |
2 năm | E£ 0,01211 | E£ 0,03280 | 156,97% |
3 năm | E£ 0,01037 | E£ 0,03280 | 198,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Bảng Ai Cập (EGP) |
LL 100 | E£ 3,1079 |
LL 500 | E£ 15,540 |
LL 1.000 | E£ 31,079 |
LL 2.500 | E£ 77,698 |
LL 5.000 | E£ 155,40 |
LL 10.000 | E£ 310,79 |
LL 25.000 | E£ 776,98 |
LL 50.000 | E£ 1.553,96 |
LL 100.000 | E£ 3.107,92 |
LL 500.000 | E£ 15.540 |
LL 1.000.000 | E£ 31.079 |
LL 2.500.000 | E£ 77.698 |
LL 5.000.000 | E£ 155.396 |
LL 10.000.000 | E£ 310.792 |
LL 50.000.000 | E£ 1.553.960 |