Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / LKR Đảo
=
රු
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 6,1548 රු 6,3325 2,27%
3 tháng රු 6,1548 රු 10,196 39,38%
1 năm රු 6,1548 රු 10,745 40,16%
2 năm රු 6,1548 රු 20,313 67,69%
3 năm රු 6,1548 රු 20,313 50,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Rupee Sri Lanka (LKR)
1රු 6,2040
5රු 31,020
10රු 62,040
25රු 155,10
50රු 310,20
100රු 620,40
250රු 1.551,01
500රු 3.102,01
1.000රු 6.204,02
5.000රු 31.020
10.000රු 62.040
25.000රු 155.101
50.000රු 310.201
100.000රු 620.402
500.000රු 3.102.010