Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 6,1548 | රු 6,3325 | 2,27% |
3 tháng | රු 6,1548 | රු 10,196 | 39,38% |
1 năm | රු 6,1548 | රු 10,745 | 40,16% |
2 năm | රු 6,1548 | රු 20,313 | 67,69% |
3 năm | රු 6,1548 | රු 20,313 | 50,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
E£ 1 | රු 6,2040 |
E£ 5 | රු 31,020 |
E£ 10 | රු 62,040 |
E£ 25 | රු 155,10 |
E£ 50 | රු 310,20 |
E£ 100 | රු 620,40 |
E£ 250 | රු 1.551,01 |
E£ 500 | රු 3.102,01 |
E£ 1.000 | රු 6.204,02 |
E£ 5.000 | රු 31.020 |
E£ 10.000 | රු 62.040 |
E£ 25.000 | රු 155.101 |
E£ 50.000 | රු 310.201 |
E£ 100.000 | රු 620.402 |
E£ 500.000 | රු 3.102.010 |