Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / EGP Đảo
රු
=
14/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1566 0,1625 3,61%
3 tháng 0,09886 0,1625 58,19%
1 năm 0,09307 0,1625 59,54%
2 năm 0,05006 0,1625 207,14%
3 năm 0,04923 0,1625 96,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Bảng Ai Cập (EGP)
රු 100 15,655
රු 500 78,273
රු 1.000 156,55
රු 2.500 391,36
රු 5.000 782,73
රු 10.000 1.565,46
රු 25.000 3.913,65
රු 50.000 7.827,29
රු 100.000 15.655
රු 500.000 78.273
රු 1.000.000 156.546
රු 2.500.000 391.365
රු 5.000.000 782.729
රු 10.000.000 1.565.458
රු 50.000.000 7.827.290