Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 0,1566 | E£ 0,1625 | 3,61% |
3 tháng | E£ 0,09886 | E£ 0,1625 | 58,19% |
1 năm | E£ 0,09307 | E£ 0,1625 | 59,54% |
2 năm | E£ 0,05006 | E£ 0,1625 | 207,14% |
3 năm | E£ 0,04923 | E£ 0,1625 | 96,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Bảng Ai Cập (EGP) |
රු 100 | E£ 15,655 |
රු 500 | E£ 78,273 |
රු 1.000 | E£ 156,55 |
රු 2.500 | E£ 391,36 |
රු 5.000 | E£ 782,73 |
රු 10.000 | E£ 1.565,46 |
රු 25.000 | E£ 3.913,65 |
රු 50.000 | E£ 7.827,29 |
රු 100.000 | E£ 15.655 |
රු 500.000 | E£ 78.273 |
රු 1.000.000 | E£ 156.546 |
රු 2.500.000 | E£ 391.365 |
රු 5.000.000 | E£ 782.729 |
රු 10.000.000 | E£ 1.565.458 |
රු 50.000.000 | E£ 7.827.290 |