Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / LYD Đảo
=
LD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,09909 LD 0,1025 1,06%
3 tháng LD 0,09743 LD 0,1578 35,78%
1 năm LD 0,09743 LD 0,1590 34,18%
2 năm LD 0,09743 LD 0,2643 60,81%
3 năm LD 0,09743 LD 0,2984 64,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Dinar Libya (LYD)
100LD 10,179
500LD 50,893
1.000LD 101,79
2.500LD 254,47
5.000LD 508,93
10.000LD 1.017,86
25.000LD 2.544,66
50.000LD 5.089,32
100.000LD 10.179
500.000LD 50.893
1.000.000LD 101.786
2.500.000LD 254.466
5.000.000LD 508.932
10.000.000LD 1.017.865
50.000.000LD 5.089.325