Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / EGP Đảo
LD
=
16/05/2024 2:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9,6408 10,092 4,26%
3 tháng 6,3744 10,264 51,57%
1 năm 6,2879 10,264 49,91%
2 năm 3,7831 10,264 152,88%
3 năm 3,3509 10,264 174,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Bảng Ai Cập (EGP)
LD 1 9,6739
LD 5 48,369
LD 10 96,739
LD 25 241,85
LD 50 483,69
LD 100 967,39
LD 250 2.418,47
LD 500 4.836,94
LD 1.000 9.673,89
LD 5.000 48.369
LD 10.000 96.739
LD 25.000 241.847
LD 50.000 483.694
LD 100.000 967.389
LD 500.000 4.836.943