Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / MAD Đảo
=
DH
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,2074 DH 0,2136 0,71%
3 tháng DH 0,2018 DH 0,3277 35,52%
1 năm DH 0,2018 DH 0,3361 34,78%
2 năm DH 0,2018 DH 0,5664 61,08%
3 năm DH 0,2018 DH 0,6353 63,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Dirham Ma-rốc (MAD)
100DH 20,991
500DH 104,95
1.000DH 209,91
2.500DH 524,77
5.000DH 1.049,55
10.000DH 2.099,10
25.000DH 5.247,75
50.000DH 10.495
100.000DH 20.991
500.000DH 104.955
1.000.000DH 209.910
2.500.000DH 524.775
5.000.000DH 1.049.549
10.000.000DH 2.099.098
50.000.000DH 10.495.492