Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / EGP Đảo
DH
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,6670 4,7842 1,51%
3 tháng 3,0517 4,9555 53,40%
1 năm 2,9752 4,9555 54,94%
2 năm 1,7655 4,9555 158,74%
3 năm 1,5741 4,9555 165,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Bảng Ai Cập (EGP)
DH 1 4,7059
DH 5 23,529
DH 10 47,059
DH 25 117,65
DH 50 235,29
DH 100 470,59
DH 250 1.176,47
DH 500 2.352,95
DH 1.000 4.705,90
DH 5.000 23.529
DH 10.000 47.059
DH 25.000 117.647
DH 50.000 235.295
DH 100.000 470.590
DH 500.000 2.352.948