Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / EGP Đảo
DH
=
15/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,6670 4,8222 3,22%
3 tháng 3,0517 4,9555 51,83%
1 năm 2,9752 4,9555 51,71%
2 năm 1,7655 4,9555 157,79%
3 năm 1,5741 4,9555 163,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Bảng Ai Cập (EGP)
DH 1 4,6818
DH 5 23,409
DH 10 46,818
DH 25 117,04
DH 50 234,09
DH 100 468,18
DH 250 1.170,44
DH 500 2.340,88
DH 1.000 4.681,76
DH 5.000 23.409
DH 10.000 46.818
DH 25.000 117.044
DH 50.000 234.088
DH 100.000 468.176
DH 500.000 2.340.879