Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / MUR Đảo
=
06/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,9564 0,9819 0,92%
3 tháng 0,9253 1,5083 34,24%
1 năm 0,9253 1,5083 34,04%
2 năm 0,9253 2,4357 58,24%
3 năm 0,9253 2,8611 62,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Rupee Mauritius (MUR)
1 0,9651
5 4,8255
10 9,6510
25 24,128
50 48,255
100 96,510
250 241,28
500 482,55
1.000 965,10
5.000 4.825,51
10.000 9.651,02
25.000 24.128
50.000 48.255
100.000 96.510
500.000 482.551