Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / EGP Đảo
=
10/05/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,0184 1,0455 0,62%
3 tháng 0,6630 1,0808 50,38%
1 năm 0,6630 1,0808 50,17%
2 năm 0,4106 1,0808 139,06%
3 năm 0,3495 1,0808 168,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Bảng Ai Cập (EGP)
1 1,0262
5 5,1310
10 10,262
25 25,655
50 51,310
100 102,62
250 256,55
500 513,10
1.000 1.026,19
5.000 5.130,95
10.000 10.262
25.000 25.655
50.000 51.310
100.000 102.619
500.000 513.095