Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / MXN Đảo
=
Mex$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,3423 Mex$ 0,3600 1,16%
3 tháng Mex$ 0,3410 Mex$ 0,5559 36,45%
1 năm Mex$ 0,3410 Mex$ 0,5950 39,01%
2 năm Mex$ 0,3410 Mex$ 1,1132 67,80%
3 năm Mex$ 0,3410 Mex$ 1,3913 72,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Peso Mexico (MXN)
10Mex$ 3,5437
50Mex$ 17,719
100Mex$ 35,437
250Mex$ 88,593
500Mex$ 177,19
1.000Mex$ 354,37
2.500Mex$ 885,93
5.000Mex$ 1.771,86
10.000Mex$ 3.543,72
50.000Mex$ 17.719
100.000Mex$ 35.437
250.000Mex$ 88.593
500.000Mex$ 177.186
1.000.000Mex$ 354.372
5.000.000Mex$ 1.771.858