Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,3423 | Mex$ 0,3600 | 1,16% |
3 tháng | Mex$ 0,3410 | Mex$ 0,5559 | 36,45% |
1 năm | Mex$ 0,3410 | Mex$ 0,5950 | 39,01% |
2 năm | Mex$ 0,3410 | Mex$ 1,1132 | 67,80% |
3 năm | Mex$ 0,3410 | Mex$ 1,3913 | 72,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Peso Mexico (MXN) |
E£ 10 | Mex$ 3,5437 |
E£ 50 | Mex$ 17,719 |
E£ 100 | Mex$ 35,437 |
E£ 250 | Mex$ 88,593 |
E£ 500 | Mex$ 177,19 |
E£ 1.000 | Mex$ 354,37 |
E£ 2.500 | Mex$ 885,93 |
E£ 5.000 | Mex$ 1.771,86 |
E£ 10.000 | Mex$ 3.543,72 |
E£ 50.000 | Mex$ 17.719 |
E£ 100.000 | Mex$ 35.437 |
E£ 250.000 | Mex$ 88.593 |
E£ 500.000 | Mex$ 177.186 |
E£ 1.000.000 | Mex$ 354.372 |
E£ 5.000.000 | Mex$ 1.771.858 |