Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 2,7779 | E£ 2,8863 | 3,58% |
3 tháng | E£ 1,8054 | E£ 2,9323 | 53,44% |
1 năm | E£ 1,6806 | E£ 2,9323 | 57,37% |
2 năm | E£ 0,9030 | E£ 2,9323 | 205,90% |
3 năm | E£ 0,7187 | E£ 2,9323 | 253,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Bảng Ai Cập (EGP) |
Mex$ 1 | E£ 2,8052 |
Mex$ 5 | E£ 14,026 |
Mex$ 10 | E£ 28,052 |
Mex$ 25 | E£ 70,130 |
Mex$ 50 | E£ 140,26 |
Mex$ 100 | E£ 280,52 |
Mex$ 250 | E£ 701,30 |
Mex$ 500 | E£ 1.402,60 |
Mex$ 1.000 | E£ 2.805,19 |
Mex$ 5.000 | E£ 14.026 |
Mex$ 10.000 | E£ 28.052 |
Mex$ 25.000 | E£ 70.130 |
Mex$ 50.000 | E£ 140.260 |
Mex$ 100.000 | E£ 280.519 |
Mex$ 500.000 | E£ 1.402.595 |