Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / EGP Đảo
Mex$
=
16/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,7779 2,8863 3,58%
3 tháng 1,8054 2,9323 53,44%
1 năm 1,6806 2,9323 57,37%
2 năm 0,9030 2,9323 205,90%
3 năm 0,7187 2,9323 253,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Bảng Ai Cập (EGP)
Mex$ 1 2,8052
Mex$ 5 14,026
Mex$ 10 28,052
Mex$ 25 70,130
Mex$ 50 140,26
Mex$ 100 280,52
Mex$ 250 701,30
Mex$ 500 1.402,60
Mex$ 1.000 2.805,19
Mex$ 5.000 14.026
Mex$ 10.000 28.052
Mex$ 25.000 70.130
Mex$ 50.000 140.260
Mex$ 100.000 280.519
Mex$ 500.000 1.402.595