Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,09820 | RM 0,1003 | 0,38% |
3 tháng | RM 0,09492 | RM 0,1553 | 35,00% |
1 năm | RM 0,09492 | RM 0,1553 | 30,54% |
2 năm | RM 0,09492 | RM 0,2415 | 57,68% |
3 năm | RM 0,09492 | RM 0,2713 | 61,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Ringgit Malaysia (MYR) |
E£ 100 | RM 10,015 |
E£ 500 | RM 50,074 |
E£ 1.000 | RM 100,15 |
E£ 2.500 | RM 250,37 |
E£ 5.000 | RM 500,74 |
E£ 10.000 | RM 1.001,49 |
E£ 25.000 | RM 2.503,72 |
E£ 50.000 | RM 5.007,45 |
E£ 100.000 | RM 10.015 |
E£ 500.000 | RM 50.074 |
E£ 1.000.000 | RM 100.149 |
E£ 2.500.000 | RM 250.372 |
E£ 5.000.000 | RM 500.745 |
E£ 10.000.000 | RM 1.001.489 |
E£ 50.000.000 | RM 5.007.446 |