Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / MYR Đảo
=
RM
09/05/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,09820 RM 0,1003 0,38%
3 tháng RM 0,09492 RM 0,1553 35,00%
1 năm RM 0,09492 RM 0,1553 30,54%
2 năm RM 0,09492 RM 0,2415 57,68%
3 năm RM 0,09492 RM 0,2713 61,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Ringgit Malaysia (MYR)
100RM 10,015
500RM 50,074
1.000RM 100,15
2.500RM 250,37
5.000RM 500,74
10.000RM 1.001,49
25.000RM 2.503,72
50.000RM 5.007,45
100.000RM 10.015
500.000RM 50.074
1.000.000RM 100.149
2.500.000RM 250.372
5.000.000RM 500.745
10.000.000RM 1.001.489
50.000.000RM 5.007.446