Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / EGP Đảo
RM
=
ج.م
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ج.م 9,9206 ج.م 10,184 0,62%
3 tháng ج.م 6,4408 ج.م 10,535 53,89%
1 năm ج.م 6,4408 ج.م 10,535 44,82%
2 năm ج.م 4,1401 ج.م 10,535 138,07%
3 năm ج.م 3,6865 ج.م 10,535 162,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Bảng Ai Cập (EGP)
RM 1ج.م 10,035
RM 5ج.م 50,175
RM 10ج.م 100,35
RM 25ج.م 250,87
RM 50ج.م 501,75
RM 100ج.م 1.003,49
RM 250ج.م 2.508,73
RM 500ج.م 5.017,46
RM 1.000ج.م 10.035
RM 5.000ج.م 50.175
RM 10.000ج.م 100.349
RM 25.000ج.م 250.873
RM 50.000ج.م 501.746
RM 100.000ج.م 1.003.491
RM 500.000ج.م 5.017.456