Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ج.م 9,9206 | ج.م 10,184 | 0,62% |
3 tháng | ج.م 6,4408 | ج.م 10,535 | 53,89% |
1 năm | ج.م 6,4408 | ج.م 10,535 | 44,82% |
2 năm | ج.م 4,1401 | ج.م 10,535 | 138,07% |
3 năm | ج.م 3,6865 | ج.م 10,535 | 162,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Bảng Ai Cập (EGP) |
RM 1 | ج.م 10,035 |
RM 5 | ج.م 50,175 |
RM 10 | ج.م 100,35 |
RM 25 | ج.م 250,87 |
RM 50 | ج.م 501,75 |
RM 100 | ج.م 1.003,49 |
RM 250 | ج.م 2.508,73 |
RM 500 | ج.م 5.017,46 |
RM 1.000 | ج.م 10.035 |
RM 5.000 | ج.م 50.175 |
RM 10.000 | ج.م 100.349 |
RM 25.000 | ج.م 250.873 |
RM 50.000 | ج.م 501.746 |
RM 100.000 | ج.م 1.003.491 |
RM 500.000 | ج.م 5.017.456 |