Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,3878 | N$ 0,3998 | 2,35% |
3 tháng | N$ 0,3797 | N$ 0,6253 | 36,27% |
1 năm | N$ 0,3797 | N$ 0,6538 | 35,36% |
2 năm | N$ 0,3797 | N$ 0,9364 | 54,79% |
3 năm | N$ 0,3797 | N$ 1,0319 | 57,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Đô la Namibia (NAD) |
E£ 10 | N$ 3,8813 |
E£ 50 | N$ 19,407 |
E£ 100 | N$ 38,813 |
E£ 250 | N$ 97,033 |
E£ 500 | N$ 194,07 |
E£ 1.000 | N$ 388,13 |
E£ 2.500 | N$ 970,33 |
E£ 5.000 | N$ 1.940,66 |
E£ 10.000 | N$ 3.881,32 |
E£ 50.000 | N$ 19.407 |
E£ 100.000 | N$ 38.813 |
E£ 250.000 | N$ 97.033 |
E£ 500.000 | N$ 194.066 |
E£ 1.000.000 | N$ 388.132 |
E£ 5.000.000 | N$ 1.940.660 |