Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / NAD Đảo
=
N$
03/05/2024 10:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,3878 N$ 0,3998 2,35%
3 tháng N$ 0,3797 N$ 0,6253 36,27%
1 năm N$ 0,3797 N$ 0,6538 35,36%
2 năm N$ 0,3797 N$ 0,9364 54,79%
3 năm N$ 0,3797 N$ 1,0319 57,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Đô la Namibia (NAD)
10N$ 3,8813
50N$ 19,407
100N$ 38,813
250N$ 97,033
500N$ 194,07
1.000N$ 388,13
2.500N$ 970,33
5.000N$ 1.940,66
10.000N$ 3.881,32
50.000N$ 19.407
100.000N$ 38.813
250.000N$ 97.033
500.000N$ 194.066
1.000.000N$ 388.132
5.000.000N$ 1.940.660