Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / EGP Đảo
N$
=
15/05/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,5013 2,5947 0,11%
3 tháng 1,5992 2,6339 56,65%
1 năm 1,5296 2,6339 57,32%
2 năm 1,0679 2,6339 123,59%
3 năm 0,9691 2,6339 129,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Bảng Ai Cập (EGP)
N$ 1 2,5429
N$ 5 12,715
N$ 10 25,429
N$ 25 63,573
N$ 50 127,15
N$ 100 254,29
N$ 250 635,73
N$ 500 1.271,45
N$ 1.000 2.542,90
N$ 5.000 12.715
N$ 10.000 25.429
N$ 25.000 63.573
N$ 50.000 127.145
N$ 100.000 254.290
N$ 500.000 1.271.452