Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / NGN Đảo
ج.م
=
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 23,326 29,816 12,97%
3 tháng 23,326 52,541 11,32%
1 năm 14,815 52,541 73,72%
2 năm 14,165 52,541 15,21%
3 năm 14,165 52,541 6,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Naira Nigeria (NGN)
ج.م 1 25,949
ج.م 5 129,75
ج.م 10 259,49
ج.م 25 648,73
ج.م 50 1.297,46
ج.م 100 2.594,91
ج.م 250 6.487,29
ج.م 500 12.975
ج.م 1.000 25.949
ج.م 5.000 129.746
ج.م 10.000 259.491
ج.م 25.000 648.729
ج.م 50.000 1.297.457
ج.م 100.000 2.594.915
ج.م 500.000 12.974.573