Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 0,03376 | E£ 0,04287 | 11,34% |
3 tháng | E£ 0,01903 | E£ 0,04287 | 58,12% |
1 năm | E£ 0,01903 | E£ 0,06737 | 49,64% |
2 năm | E£ 0,01903 | E£ 0,07060 | 24,19% |
3 năm | E£ 0,01903 | E£ 0,07060 | 18,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Bảng Ai Cập (EGP) |
₦ 100 | E£ 3,3745 |
₦ 500 | E£ 16,873 |
₦ 1.000 | E£ 33,745 |
₦ 2.500 | E£ 84,363 |
₦ 5.000 | E£ 168,73 |
₦ 10.000 | E£ 337,45 |
₦ 25.000 | E£ 843,63 |
₦ 50.000 | E£ 1.687,26 |
₦ 100.000 | E£ 3.374,52 |
₦ 500.000 | E£ 16.873 |
₦ 1.000.000 | E£ 33.745 |
₦ 2.500.000 | E£ 84.363 |
₦ 5.000.000 | E£ 168.726 |
₦ 10.000.000 | E£ 337.452 |
₦ 50.000.000 | E£ 1.687.260 |