Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / NOK Đảo
=
kr
29/04/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,2243 kr 0,2310 0,81%
3 tháng kr 0,2103 kr 0,3465 31,94%
1 năm kr 0,2103 kr 0,3642 33,00%
2 năm kr 0,2103 kr 0,5593 53,90%
3 năm kr 0,2103 kr 0,5814 56,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Krone Na Uy (NOK)
100kr 23,000
500kr 115,00
1.000kr 230,00
2.500kr 575,00
5.000kr 1.150,00
10.000kr 2.300,01
25.000kr 5.750,02
50.000kr 11.500
100.000kr 23.000
500.000kr 115.000
1.000.000kr 230.001
2.500.000kr 575.002
5.000.000kr 1.150.005
10.000.000kr 2.300.010
50.000.000kr 11.500.049