Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2243 | kr 0,2310 | 0,81% |
3 tháng | kr 0,2103 | kr 0,3465 | 31,94% |
1 năm | kr 0,2103 | kr 0,3642 | 33,00% |
2 năm | kr 0,2103 | kr 0,5593 | 53,90% |
3 năm | kr 0,2103 | kr 0,5814 | 56,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Krone Na Uy (NOK) |
E£ 100 | kr 23,000 |
E£ 500 | kr 115,00 |
E£ 1.000 | kr 230,00 |
E£ 2.500 | kr 575,00 |
E£ 5.000 | kr 1.150,00 |
E£ 10.000 | kr 2.300,01 |
E£ 25.000 | kr 5.750,02 |
E£ 50.000 | kr 11.500 |
E£ 100.000 | kr 23.000 |
E£ 500.000 | kr 115.000 |
E£ 1.000.000 | kr 230.001 |
E£ 2.500.000 | kr 575.002 |
E£ 5.000.000 | kr 1.150.005 |
E£ 10.000.000 | kr 2.300.010 |
E£ 50.000.000 | kr 11.500.049 |