Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 4,3124 | E£ 4,4440 | 2,42% |
3 tháng | E£ 2,9086 | E£ 4,7542 | 48,33% |
1 năm | E£ 2,7454 | E£ 4,7542 | 49,52% |
2 năm | E£ 1,7880 | E£ 4,7542 | 131,95% |
3 năm | E£ 1,7200 | E£ 4,7542 | 128,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Bảng Ai Cập (EGP) |
kr 1 | E£ 4,3417 |
kr 5 | E£ 21,708 |
kr 10 | E£ 43,417 |
kr 25 | E£ 108,54 |
kr 50 | E£ 217,08 |
kr 100 | E£ 434,17 |
kr 250 | E£ 1.085,42 |
kr 500 | E£ 2.170,85 |
kr 1.000 | E£ 4.341,70 |
kr 5.000 | E£ 21.708 |
kr 10.000 | E£ 43.417 |
kr 25.000 | E£ 108.542 |
kr 50.000 | E£ 217.085 |
kr 100.000 | E£ 434.170 |
kr 500.000 | E£ 2.170.849 |