Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / EGP Đảo
kr
=
15/05/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,3124 4,4440 2,42%
3 tháng 2,9086 4,7542 48,33%
1 năm 2,7454 4,7542 49,52%
2 năm 1,7880 4,7542 131,95%
3 năm 1,7200 4,7542 128,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Bảng Ai Cập (EGP)
kr 1 4,3417
kr 5 21,708
kr 10 43,417
kr 25 108,54
kr 50 217,08
kr 100 434,17
kr 250 1.085,42
kr 500 2.170,85
kr 1.000 4.341,70
kr 5.000 21.708
kr 10.000 43.417
kr 25.000 108.542
kr 50.000 217.085
kr 100.000 434.170
kr 500.000 2.170.849