Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,03461 | NZ$ 0,03548 | 0,22% |
3 tháng | NZ$ 0,03276 | NZ$ 0,05349 | 34,67% |
1 năm | NZ$ 0,03276 | NZ$ 0,05580 | 32,47% |
2 năm | NZ$ 0,03276 | NZ$ 0,09109 | 58,40% |
3 năm | NZ$ 0,03276 | NZ$ 0,09710 | 61,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Đô la New Zealand (NZD) |
E£ 100 | NZ$ 3,4726 |
E£ 500 | NZ$ 17,363 |
E£ 1.000 | NZ$ 34,726 |
E£ 2.500 | NZ$ 86,816 |
E£ 5.000 | NZ$ 173,63 |
E£ 10.000 | NZ$ 347,26 |
E£ 25.000 | NZ$ 868,16 |
E£ 50.000 | NZ$ 1.736,32 |
E£ 100.000 | NZ$ 3.472,65 |
E£ 500.000 | NZ$ 17.363 |
E£ 1.000.000 | NZ$ 34.726 |
E£ 2.500.000 | NZ$ 86.816 |
E£ 5.000.000 | NZ$ 173.632 |
E£ 10.000.000 | NZ$ 347.265 |
E£ 50.000.000 | NZ$ 1.736.323 |