Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / NZD Đảo
=
NZ$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,03461 NZ$ 0,03548 0,22%
3 tháng NZ$ 0,03276 NZ$ 0,05349 34,67%
1 năm NZ$ 0,03276 NZ$ 0,05580 32,47%
2 năm NZ$ 0,03276 NZ$ 0,09109 58,40%
3 năm NZ$ 0,03276 NZ$ 0,09710 61,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Đô la New Zealand (NZD)
100NZ$ 3,4726
500NZ$ 17,363
1.000NZ$ 34,726
2.500NZ$ 86,816
5.000NZ$ 173,63
10.000NZ$ 347,26
25.000NZ$ 868,16
50.000NZ$ 1.736,32
100.000NZ$ 3.472,65
500.000NZ$ 17.363
1.000.000NZ$ 34.726
2.500.000NZ$ 86.816
5.000.000NZ$ 173.632
10.000.000NZ$ 347.265
50.000.000NZ$ 1.736.323