Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / EGP Đảo
NZ$
=
14/05/2024 5:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 28,187 28,862 1,81%
3 tháng 18,782 30,529 50,56%
1 năm 17,922 30,529 47,14%
2 năm 10,978 30,529 146,24%
3 năm 10,299 30,529 150,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Bảng Ai Cập (EGP)
NZ$ 1 28,307
NZ$ 5 141,53
NZ$ 10 283,07
NZ$ 25 707,67
NZ$ 50 1.415,33
NZ$ 100 2.830,67
NZ$ 250 7.076,67
NZ$ 500 14.153
NZ$ 1.000 28.307
NZ$ 5.000 141.533
NZ$ 10.000 283.067
NZ$ 25.000 707.667
NZ$ 50.000 1.415.335
NZ$ 100.000 2.830.669
NZ$ 500.000 14.153.346