Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,08234 | zł 0,08475 | 0,23% |
3 tháng | zł 0,07981 | zł 0,1311 | 35,66% |
1 năm | zł 0,07981 | zł 0,1427 | 37,41% |
2 năm | zł 0,07981 | zł 0,2575 | 64,92% |
3 năm | zł 0,07981 | zł 0,2932 | 65,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Złoty Ba Lan (PLN) |
E£ 100 | zł 8,4329 |
E£ 500 | zł 42,165 |
E£ 1.000 | zł 84,329 |
E£ 2.500 | zł 210,82 |
E£ 5.000 | zł 421,65 |
E£ 10.000 | zł 843,29 |
E£ 25.000 | zł 2.108,23 |
E£ 50.000 | zł 4.216,47 |
E£ 100.000 | zł 8.432,94 |
E£ 500.000 | zł 42.165 |
E£ 1.000.000 | zł 84.329 |
E£ 2.500.000 | zł 210.823 |
E£ 5.000.000 | zł 421.647 |
E£ 10.000.000 | zł 843.294 |
E£ 50.000.000 | zł 4.216.469 |