Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 11,765 | E£ 12,140 | 2,60% |
3 tháng | E£ 7,6267 | E£ 12,530 | 53,56% |
1 năm | E£ 7,0075 | E£ 12,530 | 58,52% |
2 năm | E£ 3,8834 | E£ 12,530 | 183,51% |
3 năm | E£ 3,4107 | E£ 12,530 | 182,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Bảng Ai Cập (EGP) |
zł 1 | E£ 11,918 |
zł 5 | E£ 59,588 |
zł 10 | E£ 119,18 |
zł 25 | E£ 297,94 |
zł 50 | E£ 595,88 |
zł 100 | E£ 1.191,76 |
zł 250 | E£ 2.979,41 |
zł 500 | E£ 5.958,81 |
zł 1.000 | E£ 11.918 |
zł 5.000 | E£ 59.588 |
zł 10.000 | E£ 119.176 |
zł 25.000 | E£ 297.941 |
zł 50.000 | E£ 595.881 |
zł 100.000 | E£ 1.191.763 |
zł 500.000 | E£ 5.958.814 |