Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,09584 | RON 0,09820 | 0,03% |
3 tháng | RON 0,09210 | RON 0,1505 | 35,48% |
1 năm | RON 0,09210 | RON 0,1537 | 32,91% |
2 năm | RON 0,09210 | RON 0,2650 | 61,99% |
3 năm | RON 0,09210 | RON 0,2906 | 63,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Leu Romania (RON) |
E£ 100 | RON 9,6479 |
E£ 500 | RON 48,239 |
E£ 1.000 | RON 96,479 |
E£ 2.500 | RON 241,20 |
E£ 5.000 | RON 482,39 |
E£ 10.000 | RON 964,79 |
E£ 25.000 | RON 2.411,97 |
E£ 50.000 | RON 4.823,95 |
E£ 100.000 | RON 9.647,90 |
E£ 500.000 | RON 48.239 |
E£ 1.000.000 | RON 96.479 |
E£ 2.500.000 | RON 241.197 |
E£ 5.000.000 | RON 482.395 |
E£ 10.000.000 | RON 964.790 |
E£ 50.000.000 | RON 4.823.949 |