Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / RON Đảo
=
RON
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,09584 RON 0,09820 0,03%
3 tháng RON 0,09210 RON 0,1505 35,48%
1 năm RON 0,09210 RON 0,1537 32,91%
2 năm RON 0,09210 RON 0,2650 61,99%
3 năm RON 0,09210 RON 0,2906 63,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Leu Romania (RON)
100RON 9,6479
500RON 48,239
1.000RON 96,479
2.500RON 241,20
5.000RON 482,39
10.000RON 964,79
25.000RON 2.411,97
50.000RON 4.823,95
100.000RON 9.647,90
500.000RON 48.239
1.000.000RON 96.479
2.500.000RON 241.197
5.000.000RON 482.395
10.000.000RON 964.790
50.000.000RON 4.823.949