Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / EGP Đảo
RON
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10,183 10,434 0,03%
3 tháng 6,6465 10,858 53,39%
1 năm 6,5073 10,858 49,75%
2 năm 3,7743 10,858 160,52%
3 năm 3,4409 10,858 165,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Bảng Ai Cập (EGP)
RON 1 10,240
RON 5 51,199
RON 10 102,40
RON 25 256,00
RON 50 511,99
RON 100 1.023,99
RON 250 2.559,97
RON 500 5.119,93
RON 1.000 10.240
RON 5.000 51.199
RON 10.000 102.399
RON 25.000 255.997
RON 50.000 511.993
RON 100.000 1.023.987
RON 500.000 5.119.934