Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 10,183 | E£ 10,434 | 0,03% |
3 tháng | E£ 6,6465 | E£ 10,858 | 53,39% |
1 năm | E£ 6,5073 | E£ 10,858 | 49,75% |
2 năm | E£ 3,7743 | E£ 10,858 | 160,52% |
3 năm | E£ 3,4409 | E£ 10,858 | 165,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Bảng Ai Cập (EGP) |
RON 1 | E£ 10,240 |
RON 5 | E£ 51,199 |
RON 10 | E£ 102,40 |
RON 25 | E£ 256,00 |
RON 50 | E£ 511,99 |
RON 100 | E£ 1.023,99 |
RON 250 | E£ 2.559,97 |
RON 500 | E£ 5.119,93 |
RON 1.000 | E£ 10.240 |
RON 5.000 | E£ 51.199 |
RON 10.000 | E£ 102.399 |
RON 25.000 | E£ 255.997 |
RON 50.000 | E£ 511.993 |
RON 100.000 | E£ 1.023.987 |
RON 500.000 | E£ 5.119.934 |