Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,2772 | SRe 0,2877 | 0,69% |
3 tháng | SRe 0,2726 | SRe 0,4486 | 33,21% |
1 năm | SRe 0,2726 | SRe 0,4720 | 37,12% |
2 năm | SRe 0,2726 | SRe 0,7993 | 63,41% |
3 năm | SRe 0,2726 | SRe 1,0537 | 70,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Rupee Seychelles (SCR) |
E£ 100 | SRe 28,546 |
E£ 500 | SRe 142,73 |
E£ 1.000 | SRe 285,46 |
E£ 2.500 | SRe 713,64 |
E£ 5.000 | SRe 1.427,28 |
E£ 10.000 | SRe 2.854,56 |
E£ 25.000 | SRe 7.136,41 |
E£ 50.000 | SRe 14.273 |
E£ 100.000 | SRe 28.546 |
E£ 500.000 | SRe 142.728 |
E£ 1.000.000 | SRe 285.456 |
E£ 2.500.000 | SRe 713.641 |
E£ 5.000.000 | SRe 1.427.282 |
E£ 10.000.000 | SRe 2.854.563 |
E£ 50.000.000 | SRe 14.272.817 |