Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / SCR Đảo
=
SRe
29/04/2024 4:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,2772 SRe 0,2877 0,69%
3 tháng SRe 0,2726 SRe 0,4486 33,21%
1 năm SRe 0,2726 SRe 0,4720 37,12%
2 năm SRe 0,2726 SRe 0,7993 63,41%
3 năm SRe 0,2726 SRe 1,0537 70,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Rupee Seychelles (SCR)
100SRe 28,546
500SRe 142,73
1.000SRe 285,46
2.500SRe 713,64
5.000SRe 1.427,28
10.000SRe 2.854,56
25.000SRe 7.136,41
50.000SRe 14.273
100.000SRe 28.546
500.000SRe 142.728
1.000.000SRe 285.456
2.500.000SRe 713.641
5.000.000SRe 1.427.282
10.000.000SRe 2.854.563
50.000.000SRe 14.272.817