Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / EGP Đảo
SRe
=
10/05/2024 6:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,4213 3,6079 1,98%
3 tháng 2,2291 3,6686 51,40%
1 năm 2,1186 3,6686 46,25%
2 năm 1,2511 3,6686 155,14%
3 năm 0,9490 3,6686 237,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Bảng Ai Cập (EGP)
SRe 1 3,4449
SRe 5 17,225
SRe 10 34,449
SRe 25 86,123
SRe 50 172,25
SRe 100 344,49
SRe 250 861,23
SRe 500 1.722,45
SRe 1.000 3.444,90
SRe 5.000 17.225
SRe 10.000 34.449
SRe 25.000 86.123
SRe 50.000 172.245
SRe 100.000 344.490
SRe 500.000 1.722.452