Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 3,4213 | E£ 3,6079 | 1,98% |
3 tháng | E£ 2,2291 | E£ 3,6686 | 51,40% |
1 năm | E£ 2,1186 | E£ 3,6686 | 46,25% |
2 năm | E£ 1,2511 | E£ 3,6686 | 155,14% |
3 năm | E£ 0,9490 | E£ 3,6686 | 237,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Bảng Ai Cập (EGP) |
SRe 1 | E£ 3,4449 |
SRe 5 | E£ 17,225 |
SRe 10 | E£ 34,449 |
SRe 25 | E£ 86,123 |
SRe 50 | E£ 172,25 |
SRe 100 | E£ 344,49 |
SRe 250 | E£ 861,23 |
SRe 500 | E£ 1.722,45 |
SRe 1.000 | E£ 3.444,90 |
SRe 5.000 | E£ 17.225 |
SRe 10.000 | E£ 34.449 |
SRe 25.000 | E£ 86.123 |
SRe 50.000 | E£ 172.245 |
SRe 100.000 | E£ 344.490 |
SRe 500.000 | E£ 1.722.452 |