Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2218 | kr 0,2298 | 1,24% |
3 tháng | kr 0,2069 | kr 0,3435 | 33,89% |
1 năm | kr 0,2069 | kr 0,3630 | 31,74% |
2 năm | kr 0,2069 | kr 0,5831 | 57,66% |
3 năm | kr 0,2069 | kr 0,6398 | 58,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Krona Thụy Điển (SEK) |
E£ 100 | kr 22,572 |
E£ 500 | kr 112,86 |
E£ 1.000 | kr 225,72 |
E£ 2.500 | kr 564,30 |
E£ 5.000 | kr 1.128,59 |
E£ 10.000 | kr 2.257,18 |
E£ 25.000 | kr 5.642,95 |
E£ 50.000 | kr 11.286 |
E£ 100.000 | kr 22.572 |
E£ 500.000 | kr 112.859 |
E£ 1.000.000 | kr 225.718 |
E£ 2.500.000 | kr 564.295 |
E£ 5.000.000 | kr 1.128.591 |
E£ 10.000.000 | kr 2.257.182 |
E£ 50.000.000 | kr 11.285.910 |