Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / EGP Đảo
kr
=
08/05/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,3520 4,5091 3,10%
3 tháng 2,9215 4,8336 48,10%
1 năm 2,7549 4,8336 43,75%
2 năm 1,7150 4,8336 135,75%
3 năm 1,5631 4,8336 131,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Bảng Ai Cập (EGP)
kr 1 4,3617
kr 5 21,809
kr 10 43,617
kr 25 109,04
kr 50 218,09
kr 100 436,17
kr 250 1.090,43
kr 500 2.180,85
kr 1.000 4.361,71
kr 5.000 21.809
kr 10.000 43.617
kr 25.000 109.043
kr 50.000 218.085
kr 100.000 436.171
kr 500.000 2.180.855