Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,02793 | S$ 0,02859 | 0,57% |
3 tháng | S$ 0,02697 | S$ 0,04368 | 34,96% |
1 năm | S$ 0,02697 | S$ 0,04449 | 34,48% |
2 năm | S$ 0,02697 | S$ 0,07621 | 62,21% |
3 năm | S$ 0,02697 | S$ 0,08729 | 66,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Đô la Singapore (SGD) |
E£ 100 | S$ 2,8289 |
E£ 500 | S$ 14,144 |
E£ 1.000 | S$ 28,289 |
E£ 2.500 | S$ 70,722 |
E£ 5.000 | S$ 141,44 |
E£ 10.000 | S$ 282,89 |
E£ 25.000 | S$ 707,22 |
E£ 50.000 | S$ 1.414,44 |
E£ 100.000 | S$ 2.828,89 |
E£ 500.000 | S$ 14.144 |
E£ 1.000.000 | S$ 28.289 |
E£ 2.500.000 | S$ 70.722 |
E£ 5.000.000 | S$ 141.444 |
E£ 10.000.000 | S$ 282.889 |
E£ 50.000.000 | S$ 1.414.443 |