Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / SGD Đảo
=
S$
02/05/2024 4:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,02793 S$ 0,02859 0,57%
3 tháng S$ 0,02697 S$ 0,04368 34,96%
1 năm S$ 0,02697 S$ 0,04449 34,48%
2 năm S$ 0,02697 S$ 0,07621 62,21%
3 năm S$ 0,02697 S$ 0,08729 66,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Đô la Singapore (SGD)
100S$ 2,8289
500S$ 14,144
1.000S$ 28,289
2.500S$ 70,722
5.000S$ 141,44
10.000S$ 282,89
25.000S$ 707,22
50.000S$ 1.414,44
100.000S$ 2.828,89
500.000S$ 14.144
1.000.000S$ 28.289
2.500.000S$ 70.722
5.000.000S$ 141.444
10.000.000S$ 282.889
50.000.000S$ 1.414.443