Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / EGP Đảo
S$
=
30/04/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 34,872 35,807 0,62%
3 tháng 22,894 37,075 52,50%
1 năm 22,476 37,075 51,55%
2 năm 13,121 37,075 163,77%
3 năm 11,455 37,075 198,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Bảng Ai Cập (EGP)
S$ 1 35,167
S$ 5 175,83
S$ 10 351,67
S$ 25 879,17
S$ 50 1.758,34
S$ 100 3.516,67
S$ 250 8.791,68
S$ 500 17.583
S$ 1.000 35.167
S$ 5.000 175.834
S$ 10.000 351.667
S$ 25.000 879.168
S$ 50.000 1.758.336
S$ 100.000 3.516.673
S$ 500.000 17.583.365