Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 34,872 | E£ 35,807 | 0,62% |
3 tháng | E£ 22,894 | E£ 37,075 | 52,50% |
1 năm | E£ 22,476 | E£ 37,075 | 51,55% |
2 năm | E£ 13,121 | E£ 37,075 | 163,77% |
3 năm | E£ 11,455 | E£ 37,075 | 198,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Bảng Ai Cập (EGP) |
S$ 1 | E£ 35,167 |
S$ 5 | E£ 175,83 |
S$ 10 | E£ 351,67 |
S$ 25 | E£ 879,17 |
S$ 50 | E£ 1.758,34 |
S$ 100 | E£ 3.516,67 |
S$ 250 | E£ 8.791,68 |
S$ 500 | E£ 17.583 |
S$ 1.000 | E£ 35.167 |
S$ 5.000 | E£ 175.834 |
S$ 10.000 | E£ 351.667 |
S$ 25.000 | E£ 879.168 |
S$ 50.000 | E£ 1.758.336 |
S$ 100.000 | E£ 3.516.673 |
S$ 500.000 | E£ 17.583.365 |