Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,7546 | ฿ 0,7772 | 0,15% |
3 tháng | ฿ 0,7181 | ฿ 1,1702 | 33,01% |
1 năm | ฿ 0,7181 | ฿ 1,2012 | 29,97% |
2 năm | ฿ 0,7181 | ฿ 1,9619 | 58,35% |
3 năm | ฿ 0,7181 | ฿ 2,1592 | 61,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Baht Thái (THB) |
ج.م 1 | ฿ 0,7728 |
ج.م 5 | ฿ 3,8638 |
ج.م 10 | ฿ 7,7276 |
ج.م 25 | ฿ 19,319 |
ج.م 50 | ฿ 38,638 |
ج.م 100 | ฿ 77,276 |
ج.م 250 | ฿ 193,19 |
ج.م 500 | ฿ 386,38 |
ج.م 1.000 | ฿ 772,76 |
ج.م 5.000 | ฿ 3.863,80 |
ج.م 10.000 | ฿ 7.727,60 |
ج.م 25.000 | ฿ 19.319 |
ج.م 50.000 | ฿ 38.638 |
ج.م 100.000 | ฿ 77.276 |
ج.م 500.000 | ฿ 386.380 |