Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / THB Đảo
ج.م
=
฿
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,7546 ฿ 0,7772 0,15%
3 tháng ฿ 0,7181 ฿ 1,1702 33,01%
1 năm ฿ 0,7181 ฿ 1,2012 29,97%
2 năm ฿ 0,7181 ฿ 1,9619 58,35%
3 năm ฿ 0,7181 ฿ 2,1592 61,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Baht Thái (THB)
ج.م 1฿ 0,7728
ج.م 5฿ 3,8638
ج.م 10฿ 7,7276
ج.م 25฿ 19,319
ج.م 50฿ 38,638
ج.م 100฿ 77,276
ج.م 250฿ 193,19
ج.م 500฿ 386,38
ج.م 1.000฿ 772,76
ج.م 5.000฿ 3.863,80
ج.م 10.000฿ 7.727,60
ج.م 25.000฿ 19.319
ج.م 50.000฿ 38.638
ج.م 100.000฿ 77.276
ج.م 500.000฿ 386.380