Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ج.م 1,2866 | ج.م 1,3252 | 0,15% |
3 tháng | ج.م 0,8546 | ج.م 1,3926 | 49,27% |
1 năm | ج.م 0,8325 | ج.م 1,3926 | 42,79% |
2 năm | ج.م 0,5097 | ج.م 1,3926 | 140,08% |
3 năm | ج.م 0,4631 | ج.م 1,3926 | 159,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Bảng Ai Cập (EGP) |
฿ 1 | ج.م 1,2941 |
฿ 5 | ج.م 6,4703 |
฿ 10 | ج.م 12,941 |
฿ 25 | ج.م 32,352 |
฿ 50 | ج.م 64,703 |
฿ 100 | ج.م 129,41 |
฿ 250 | ج.م 323,52 |
฿ 500 | ج.م 647,03 |
฿ 1.000 | ج.م 1.294,06 |
฿ 5.000 | ج.م 6.470,31 |
฿ 10.000 | ج.م 12.941 |
฿ 25.000 | ج.م 32.352 |
฿ 50.000 | ج.م 64.703 |
฿ 100.000 | ج.م 129.406 |
฿ 500.000 | ج.م 647.031 |