Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / TND Đảo
ج.م
=
د.ت
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ت 0,06414 د.ت 0,06633 0,50%
3 tháng د.ت 0,06293 د.ت 0,1018 34,78%
1 năm د.ت 0,06293 د.ت 0,1035 33,31%
2 năm د.ت 0,06293 د.ت 0,1702 60,05%
3 năm د.ت 0,06293 د.ت 0,1877 62,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Dinar Tunisia (TND)
ج.م 100د.ت 6,5773
ج.م 500د.ت 32,887
ج.م 1.000د.ت 65,773
ج.م 2.500د.ت 164,43
ج.م 5.000د.ت 328,87
ج.م 10.000د.ت 657,73
ج.م 25.000د.ت 1.644,33
ج.م 50.000د.ت 3.288,65
ج.م 100.000د.ت 6.577,31
ج.م 500.000د.ت 32.887
ج.م 1.000.000د.ت 65.773
ج.م 2.500.000د.ت 164.433
ج.م 5.000.000د.ت 328.865
ج.م 10.000.000د.ت 657.731
ج.م 50.000.000د.ت 3.288.654