Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ت 0,06414 | د.ت 0,06633 | 0,50% |
3 tháng | د.ت 0,06293 | د.ت 0,1018 | 34,78% |
1 năm | د.ت 0,06293 | د.ت 0,1035 | 33,31% |
2 năm | د.ت 0,06293 | د.ت 0,1702 | 60,05% |
3 năm | د.ت 0,06293 | د.ت 0,1877 | 62,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Dinar Tunisia (TND) |
ج.م 100 | د.ت 6,5773 |
ج.م 500 | د.ت 32,887 |
ج.م 1.000 | د.ت 65,773 |
ج.م 2.500 | د.ت 164,43 |
ج.م 5.000 | د.ت 328,87 |
ج.م 10.000 | د.ت 657,73 |
ج.م 25.000 | د.ت 1.644,33 |
ج.م 50.000 | د.ت 3.288,65 |
ج.م 100.000 | د.ت 6.577,31 |
ج.م 500.000 | د.ت 32.887 |
ج.م 1.000.000 | د.ت 65.773 |
ج.م 2.500.000 | د.ت 164.433 |
ج.م 5.000.000 | د.ت 328.865 |
ج.م 10.000.000 | د.ت 657.731 |
ج.م 50.000.000 | د.ت 3.288.654 |