Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 15,114 | E£ 15,590 | 0,87% |
3 tháng | E£ 9,8228 | E£ 15,891 | 54,27% |
1 năm | E£ 9,6627 | E£ 15,891 | 49,85% |
2 năm | E£ 5,8763 | E£ 15,891 | 152,09% |
3 năm | E£ 5,3263 | E£ 15,891 | 170,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Bảng Ai Cập (EGP) |
DT 1 | E£ 15,302 |
DT 5 | E£ 76,509 |
DT 10 | E£ 153,02 |
DT 25 | E£ 382,54 |
DT 50 | E£ 765,09 |
DT 100 | E£ 1.530,17 |
DT 250 | E£ 3.825,43 |
DT 500 | E£ 7.650,86 |
DT 1.000 | E£ 15.302 |
DT 5.000 | E£ 76.509 |
DT 10.000 | E£ 153.017 |
DT 25.000 | E£ 382.543 |
DT 50.000 | E£ 765.086 |
DT 100.000 | E£ 1.530.172 |
DT 500.000 | E£ 7.650.858 |