Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / EGP Đảo
DT
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 15,114 15,590 0,87%
3 tháng 9,8228 15,891 54,27%
1 năm 9,6627 15,891 49,85%
2 năm 5,8763 15,891 152,09%
3 năm 5,3263 15,891 170,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Bảng Ai Cập (EGP)
DT 1 15,302
DT 5 76,509
DT 10 153,02
DT 25 382,54
DT 50 765,09
DT 100 1.530,17
DT 250 3.825,43
DT 500 7.650,86
DT 1.000 15.302
DT 5.000 76.509
DT 10.000 153.017
DT 25.000 382.543
DT 50.000 765.086
DT 100.000 1.530.172
DT 500.000 7.650.858