Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,6664 | ₺ 0,6798 | 0,14% |
3 tháng | ₺ 0,6441 | ₺ 1,0273 | 31,81% |
1 năm | ₺ 0,6296 | ₺ 1,0273 | 7,09% |
2 năm | ₺ 0,5896 | ₺ 1,0273 | 15,98% |
3 năm | ₺ 0,5251 | ₺ 1,1100 | 26,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
E£ 1 | ₺ 0,6753 |
E£ 5 | ₺ 3,3767 |
E£ 10 | ₺ 6,7534 |
E£ 25 | ₺ 16,884 |
E£ 50 | ₺ 33,767 |
E£ 100 | ₺ 67,534 |
E£ 250 | ₺ 168,84 |
E£ 500 | ₺ 337,67 |
E£ 1.000 | ₺ 675,34 |
E£ 5.000 | ₺ 3.376,72 |
E£ 10.000 | ₺ 6.753,45 |
E£ 25.000 | ₺ 16.884 |
E£ 50.000 | ₺ 33.767 |
E£ 100.000 | ₺ 67.534 |
E£ 500.000 | ₺ 337.672 |