Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / TWD Đảo
=
NT$
02/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,6651 NT$ 0,6816 0,23%
3 tháng NT$ 0,6360 NT$ 1,0250 33,30%
1 năm NT$ 0,6360 NT$ 1,0513 32,05%
2 năm NT$ 0,6360 NT$ 1,6457 57,59%
3 năm NT$ 0,6360 NT$ 1,8185 62,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Tân Đài tệ (TWD)
1NT$ 0,6751
5NT$ 3,3757
10NT$ 6,7513
25NT$ 16,878
50NT$ 33,757
100NT$ 67,513
250NT$ 168,78
500NT$ 337,57
1.000NT$ 675,13
5.000NT$ 3.375,66
10.000NT$ 6.751,32
25.000NT$ 16.878
50.000NT$ 33.757
100.000NT$ 67.513
500.000NT$ 337.566