Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,6651 | NT$ 0,6816 | 0,23% |
3 tháng | NT$ 0,6360 | NT$ 1,0250 | 33,30% |
1 năm | NT$ 0,6360 | NT$ 1,0513 | 32,05% |
2 năm | NT$ 0,6360 | NT$ 1,6457 | 57,59% |
3 năm | NT$ 0,6360 | NT$ 1,8185 | 62,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Tân Đài tệ (TWD) |
E£ 1 | NT$ 0,6751 |
E£ 5 | NT$ 3,3757 |
E£ 10 | NT$ 6,7513 |
E£ 25 | NT$ 16,878 |
E£ 50 | NT$ 33,757 |
E£ 100 | NT$ 67,513 |
E£ 250 | NT$ 168,78 |
E£ 500 | NT$ 337,57 |
E£ 1.000 | NT$ 675,13 |
E£ 5.000 | NT$ 3.375,66 |
E£ 10.000 | NT$ 6.751,32 |
E£ 25.000 | NT$ 16.878 |
E£ 50.000 | NT$ 33.757 |
E£ 100.000 | NT$ 67.513 |
E£ 500.000 | NT$ 337.566 |