Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / EGP Đảo
NT$
=
02/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,4672 1,5036 0,23%
3 tháng 0,9756 1,5722 48,18%
1 năm 0,9512 1,5722 46,29%
2 năm 0,6077 1,5722 134,26%
3 năm 0,5499 1,5722 161,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Bảng Ai Cập (EGP)
NT$ 1 1,4756
NT$ 5 7,3779
NT$ 10 14,756
NT$ 25 36,889
NT$ 50 73,779
NT$ 100 147,56
NT$ 250 368,89
NT$ 500 737,79
NT$ 1.000 1.475,57
NT$ 5.000 7.377,85
NT$ 10.000 14.756
NT$ 25.000 36.889
NT$ 50.000 73.779
NT$ 100.000 147.557
NT$ 500.000 737.785