Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 1,4672 | E£ 1,5036 | 0,23% |
3 tháng | E£ 0,9756 | E£ 1,5722 | 48,18% |
1 năm | E£ 0,9512 | E£ 1,5722 | 46,29% |
2 năm | E£ 0,6077 | E£ 1,5722 | 134,26% |
3 năm | E£ 0,5499 | E£ 1,5722 | 161,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Bảng Ai Cập (EGP) |
NT$ 1 | E£ 1,4756 |
NT$ 5 | E£ 7,3779 |
NT$ 10 | E£ 14,756 |
NT$ 25 | E£ 36,889 |
NT$ 50 | E£ 73,779 |
NT$ 100 | E£ 147,56 |
NT$ 250 | E£ 368,89 |
NT$ 500 | E£ 737,79 |
NT$ 1.000 | E£ 1.475,57 |
NT$ 5.000 | E£ 7.377,85 |
NT$ 10.000 | E£ 14.756 |
NT$ 25.000 | E£ 36.889 |
NT$ 50.000 | E£ 73.779 |
NT$ 100.000 | E£ 147.557 |
NT$ 500.000 | E£ 737.785 |