Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / UGX Đảo
ج.م
=
USh
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 78,353 USh 82,394 3,41%
3 tháng USh 78,353 USh 127,89 35,75%
1 năm USh 78,353 USh 127,89 34,54%
2 năm USh 78,353 USh 204,16 58,79%
3 năm USh 78,353 USh 232,15 65,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Shilling Uganda (UGX)
ج.م 1USh 79,651
ج.م 5USh 398,25
ج.م 10USh 796,51
ج.م 25USh 1.991,27
ج.م 50USh 3.982,53
ج.م 100USh 7.965,07
ج.م 250USh 19.913
ج.م 500USh 39.825
ج.م 1.000USh 79.651
ج.م 5.000USh 398.253
ج.م 10.000USh 796.507
ج.م 25.000USh 1.991.267
ج.م 50.000USh 3.982.534
ج.م 100.000USh 7.965.067
ج.م 500.000USh 39.825.335