Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / EGP Đảo
USh
=
08/05/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01241 0,01276 2,05%
3 tháng 0,007819 0,01276 56,57%
1 năm 0,007819 0,01276 52,42%
2 năm 0,004898 0,01276 144,70%
3 năm 0,004307 0,01276 184,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Bảng Ai Cập (EGP)
USh 100 1,2615
USh 500 6,3073
USh 1.000 12,615
USh 2.500 31,536
USh 5.000 63,073
USh 10.000 126,15
USh 25.000 315,36
USh 50.000 630,73
USh 100.000 1.261,45
USh 500.000 6.307,27
USh 1.000.000 12.615
USh 2.500.000 31.536
USh 5.000.000 63.073
USh 10.000.000 126.145
USh 50.000.000 630.727