Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / USD Đảo
=
US$
29/04/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,02049 US$ 0,02120 1,38%
3 tháng US$ 0,02022 US$ 0,03237 35,50%
1 năm US$ 0,02022 US$ 0,03247 35,38%
2 năm US$ 0,02022 US$ 0,05478 61,34%
3 năm US$ 0,02022 US$ 0,06394 67,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Đô la Mỹ (USD)
100US$ 2,0899
500US$ 10,449
1.000US$ 20,899
2.500US$ 52,246
5.000US$ 104,49
10.000US$ 208,99
25.000US$ 522,46
50.000US$ 1.044,93
100.000US$ 2.089,86
500.000US$ 10.449
1.000.000US$ 20.899
2.500.000US$ 52.246
5.000.000US$ 104.493
10.000.000US$ 208.986
50.000.000US$ 1.044.928