Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / EGP Đảo
US$
=
ج.م
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ج.م 47,168 ج.م 48,796 1,40%
3 tháng ج.م 30,889 ج.م 49,446 55,05%
1 năm ج.م 30,796 ج.م 49,446 54,76%
2 năm ج.م 18,255 ج.م 49,446 158,68%
3 năm ج.م 15,639 ج.م 49,446 205,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Bảng Ai Cập (EGP)
US$ 1ج.م 47,862
US$ 5ج.م 239,31
US$ 10ج.م 478,62
US$ 25ج.م 1.196,54
US$ 50ج.م 2.393,08
US$ 100ج.م 4.786,15
US$ 250ج.م 11.965
US$ 500ج.م 23.931
US$ 1.000ج.م 47.862
US$ 5.000ج.م 239.308
US$ 10.000ج.م 478.615
US$ 25.000ج.م 1.196.538
US$ 50.000ج.م 2.393.076
US$ 100.000ج.م 4.786.152
US$ 500.000ج.م 23.930.758