Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / YER Đảo
ج.م
=
ر.ي
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ي 5,1306 ر.ي 5,3087 1,37%
3 tháng ر.ي 5,0631 ر.ي 8,1066 35,50%
1 năm ر.ي 5,0631 ر.ي 8,1294 35,38%
2 năm ر.ي 5,0631 ر.ي 13,758 61,53%
3 năm ر.ي 5,0631 ر.ي 16,118 67,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Rial Yemen (YER)
ج.م 1ر.ي 5,2312
ج.م 5ر.ي 26,156
ج.م 10ر.ي 52,312
ج.م 25ر.ي 130,78
ج.م 50ر.ي 261,56
ج.م 100ر.ي 523,12
ج.م 250ر.ي 1.307,81
ج.م 500ر.ي 2.615,62
ج.م 1.000ر.ي 5.231,24
ج.م 5.000ر.ي 26.156
ج.م 10.000ر.ي 52.312
ج.م 25.000ر.ي 130.781
ج.م 50.000ر.ي 261.562
ج.م 100.000ر.ي 523.124
ج.م 500.000ر.ي 2.615.619