Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / EGP Đảo
YER
=
10/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1889 0,1949 0,34%
3 tháng 0,1234 0,1975 53,34%
1 năm 0,1230 0,1975 53,08%
2 năm 0,07268 0,1975 155,95%
3 năm 0,06204 0,1975 202,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Bảng Ai Cập (EGP)
YER 100 18,924
YER 500 94,622
YER 1.000 189,24
YER 2.500 473,11
YER 5.000 946,22
YER 10.000 1.892,45
YER 25.000 4.731,12
YER 50.000 9.462,25
YER 100.000 18.924
YER 500.000 94.622
YER 1.000.000 189.245
YER 2.500.000 473.112
YER 5.000.000 946.225
YER 10.000.000 1.892.450
YER 50.000.000 9.462.249