Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / EUR Đảo
Br
=
15/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01614 0,01653 2,19%
3 tháng 0,01610 0,01655 2,02%
1 năm 0,01602 0,01718 3,76%
2 năm 0,01602 0,01966 12,89%
3 năm 0,01602 0,01966 16,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Euro (EUR)
Br 100 1,6113
Br 500 8,0563
Br 1.000 16,113
Br 2.500 40,282
Br 5.000 80,563
Br 10.000 161,13
Br 25.000 402,82
Br 50.000 805,63
Br 100.000 1.611,26
Br 500.000 8.056,32
Br 1.000.000 16.113
Br 2.500.000 40.282
Br 5.000.000 80.563
Br 10.000.000 161.126
Br 50.000.000 805.632