Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / ETB Đảo
=
Br
29/04/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 60,421 Br 61,859 0,55%
3 tháng Br 60,355 Br 62,114 1,30%
1 năm Br 58,206 Br 62,550 3,47%
2 năm Br 50,873 Br 62,550 12,44%
3 năm Br 50,657 Br 62,550 21,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Birr Ethiopia (ETB)
1Br 61,413
5Br 307,07
10Br 614,13
25Br 1.535,33
50Br 3.070,66
100Br 6.141,32
250Br 15.353
500Br 30.707
1.000Br 61.413
5.000Br 307.066
10.000Br 614.132
25.000Br 1.535.331
50.000Br 3.070.662
100.000Br 6.141.324
500.000Br 30.706.622