Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / GEL Đảo
Br
=
15/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04634 0,04722 1,06%
3 tháng 0,04634 0,04775 1,05%
1 năm 0,04634 0,04906 1,10%
2 năm 0,04550 0,05771 19,30%
3 năm 0,04550 0,07957 41,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Kari Gruzia (GEL)
Br 100 4,6580
Br 500 23,290
Br 1.000 46,580
Br 2.500 116,45
Br 5.000 232,90
Br 10.000 465,80
Br 25.000 1.164,49
Br 50.000 2.328,98
Br 100.000 4.657,97
Br 500.000 23.290
Br 1.000.000 46.580
Br 2.500.000 116.449
Br 5.000.000 232.898
Br 10.000.000 465.797
Br 50.000.000 2.328.983