Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,04634 | ₾ 0,04722 | 1,06% |
3 tháng | ₾ 0,04634 | ₾ 0,04775 | 1,05% |
1 năm | ₾ 0,04634 | ₾ 0,04906 | 1,10% |
2 năm | ₾ 0,04550 | ₾ 0,05771 | 19,30% |
3 năm | ₾ 0,04550 | ₾ 0,07957 | 41,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Kari Gruzia (GEL) |
Br 100 | ₾ 4,6580 |
Br 500 | ₾ 23,290 |
Br 1.000 | ₾ 46,580 |
Br 2.500 | ₾ 116,45 |
Br 5.000 | ₾ 232,90 |
Br 10.000 | ₾ 465,80 |
Br 25.000 | ₾ 1.164,49 |
Br 50.000 | ₾ 2.328,98 |
Br 100.000 | ₾ 4.657,97 |
Br 500.000 | ₾ 23.290 |
Br 1.000.000 | ₾ 46.580 |
Br 2.500.000 | ₾ 116.449 |
Br 5.000.000 | ₾ 232.898 |
Br 10.000.000 | ₾ 465.797 |
Br 50.000.000 | ₾ 2.328.983 |