Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / ETB Đảo
=
Br
16/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 20,768 Br 21,578 2,95%
3 tháng Br 20,768 Br 21,578 2,84%
1 năm Br 20,383 Br 21,578 2,21%
2 năm Br 17,329 Br 21,977 19,55%
3 năm Br 12,568 Br 21,977 65,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Birr Ethiopia (ETB)
1Br 21,037
5Br 105,18
10Br 210,37
25Br 525,92
50Br 1.051,84
100Br 2.103,68
250Br 5.259,19
500Br 10.518
1.000Br 21.037
5.000Br 105.184
10.000Br 210.368
25.000Br 525.919
50.000Br 1.051.838
100.000Br 2.103.677
500.000Br 10.518.383