Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 20,768 | Br 21,578 | 2,95% |
3 tháng | Br 20,768 | Br 21,578 | 2,84% |
1 năm | Br 20,383 | Br 21,578 | 2,21% |
2 năm | Br 17,329 | Br 21,977 | 19,55% |
3 năm | Br 12,568 | Br 21,977 | 65,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Birr Ethiopia (ETB) |
₾ 1 | Br 21,037 |
₾ 5 | Br 105,18 |
₾ 10 | Br 210,37 |
₾ 25 | Br 525,92 |
₾ 50 | Br 1.051,84 |
₾ 100 | Br 2.103,68 |
₾ 250 | Br 5.259,19 |
₾ 500 | Br 10.518 |
₾ 1.000 | Br 21.037 |
₾ 5.000 | Br 105.184 |
₾ 10.000 | Br 210.368 |
₾ 25.000 | Br 525.919 |
₾ 50.000 | Br 1.051.838 |
₾ 100.000 | Br 2.103.677 |
₾ 500.000 | Br 10.518.383 |