Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,2355 | GH₵ 0,2464 | 4,64% |
3 tháng | GH₵ 0,2197 | GH₵ 0,2464 | 12,16% |
1 năm | GH₵ 0,1936 | GH₵ 0,2464 | 21,10% |
2 năm | GH₵ 0,1458 | GH₵ 0,2742 | 69,02% |
3 năm | GH₵ 0,1241 | GH₵ 0,2742 | 83,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Cedi Ghana (GHS) |
Br 100 | GH₵ 24,595 |
Br 500 | GH₵ 122,97 |
Br 1.000 | GH₵ 245,95 |
Br 2.500 | GH₵ 614,87 |
Br 5.000 | GH₵ 1.229,75 |
Br 10.000 | GH₵ 2.459,50 |
Br 25.000 | GH₵ 6.148,74 |
Br 50.000 | GH₵ 12.297 |
Br 100.000 | GH₵ 24.595 |
Br 500.000 | GH₵ 122.975 |
Br 1.000.000 | GH₵ 245.950 |
Br 2.500.000 | GH₵ 614.874 |
Br 5.000.000 | GH₵ 1.229.748 |
Br 10.000.000 | GH₵ 2.459.495 |
Br 50.000.000 | GH₵ 12.297.477 |