Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / GHS Đảo
Br
=
GH₵
15/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,2355 GH₵ 0,2464 4,64%
3 tháng GH₵ 0,2197 GH₵ 0,2464 12,16%
1 năm GH₵ 0,1936 GH₵ 0,2464 21,10%
2 năm GH₵ 0,1458 GH₵ 0,2742 69,02%
3 năm GH₵ 0,1241 GH₵ 0,2742 83,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Cedi Ghana (GHS)
Br 100GH₵ 24,595
Br 500GH₵ 122,97
Br 1.000GH₵ 245,95
Br 2.500GH₵ 614,87
Br 5.000GH₵ 1.229,75
Br 10.000GH₵ 2.459,50
Br 25.000GH₵ 6.148,74
Br 50.000GH₵ 12.297
Br 100.000GH₵ 24.595
Br 500.000GH₵ 122.975
Br 1.000.000GH₵ 245.950
Br 2.500.000GH₵ 614.874
Br 5.000.000GH₵ 1.229.748
Br 10.000.000GH₵ 2.459.495
Br 50.000.000GH₵ 12.297.477