Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / ETB Đảo
GH₵
=
Br
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 4,1161 Br 4,2469 3,08%
3 tháng Br 4,1161 Br 4,5653 9,84%
1 năm Br 4,1161 Br 5,1662 10,96%
2 năm Br 3,6473 Br 6,9040 40,38%
3 năm Br 3,6473 Br 8,0596 44,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Birr Ethiopia (ETB)
GH₵ 1Br 4,1330
GH₵ 5Br 20,665
GH₵ 10Br 41,330
GH₵ 25Br 103,33
GH₵ 50Br 206,65
GH₵ 100Br 413,30
GH₵ 250Br 1.033,25
GH₵ 500Br 2.066,51
GH₵ 1.000Br 4.133,02
GH₵ 5.000Br 20.665
GH₵ 10.000Br 41.330
GH₵ 25.000Br 103.325
GH₵ 50.000Br 206.651
GH₵ 100.000Br 413.302
GH₵ 500.000Br 2.066.510